霍华得 huò huá dé
volume volume

Từ hán việt: 【hoắc hoa đắc】

Đọc nhanh: 霍华得 (hoắc hoa đắc). Ý nghĩa là: Howard (tên).

Ý Nghĩa của "霍华得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霍华得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Howard (tên)

Howard (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍华得

  • volume volume

    - 霍华德 huòhuádé gāng 宣布 xuānbù

    - Howard đã công bố ý định của mình

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • volume volume

    - suǒ 宾馆 bīnguǎn 布置 bùzhì hěn 豪华 háohuá

    - Khách sạn được trang bị rất sang trọng.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 长得帅 zhǎngdeshuài 而且 érqiě hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 公司 gōngsī yào 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù 得力于 délìyú 聘用 pìnyòng hǎo de 人才 réncái 尤其 yóuqí shì 需要 xūyào 聪明 cōngming de 人才 réncái

    - Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.

  • volume volume

    - ruò néng 买得起 mǎideqǐ 豪华 háohuá de 快艇 kuàitǐng jiù gèng 能匀 néngyún 出钱 chūqián lái 还债 huánzhài le

    - Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò , Suǒ
    • Âm hán việt: Hoắc , Quắc
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBOG (一月人土)
    • Bảng mã:U+970D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao