Đọc nhanh: 震舌 (chấn thiệt). Ý nghĩa là: đánh đáo lưỡi.
震舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh đáo lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震舌
- 他 是 个 大舌头
- nó là đứa nói ngọng.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 他 姓 震
- Anh ấy họ Chấn.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 他 的话 震动 了 所有人
- Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舌›
震›