Đọc nhanh: 需求类型 (nhu cầu loại hình). Ý nghĩa là: requirement type Phân loại yêu cầu.
需求类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. requirement type Phân loại yêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 需求类型
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
求›
类›
需›