Đọc nhanh: 雷朗 (lôi lãng). Ý nghĩa là: Luilang, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
雷朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luilang, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Luilang, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷朗
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朗›
雷›