Đọc nhanh: 雷轰 (lôi oanh). Ý nghĩa là: âm thanh của sấm sét.
雷轰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh của sấm sét
sound of thunder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷轰
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷声 轰 轰响
- Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 我 对 你 若 有 半分 辜负 五雷轰顶
- nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轰›
雷›