雷轰 léi hōng
volume volume

Từ hán việt: 【lôi oanh】

Đọc nhanh: 雷轰 (lôi oanh). Ý nghĩa là: âm thanh của sấm sét.

Ý Nghĩa của "雷轰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷轰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh của sấm sét

sound of thunder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷轰

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 雷声 léishēng hōng 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 不断 bùduàn 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm không ngừng nổ vang.

  • volume volume

    - yáo zhe 鞭子 biānzi hōng 牲口 shēngkou

    - Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 之后 zhīhòu 雷声 léishēng 轰隆 hōnglōng 作响 zuòxiǎng

    - Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 雷声 léishēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?

  • volume volume

    - · 杰弗雷 jiéfúléi 发现 fāxiàn le

    - Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.

  • volume volume

    - duì ruò yǒu 半分 bànfēn 辜负 gūfù 五雷轰顶 wǔléihōngdǐng

    - nếu anh phản bội e sẽ bị sét đánh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao