Đọc nhanh: 雷克斯暴龙 (lôi khắc tư bạo long). Ý nghĩa là: khủng long T-Rex.
雷克斯暴龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng long T-Rex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷克斯暴龙
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
暴›
雷›
龙›