Đọc nhanh: 雷克斯 (lôi khắc tư). Ý nghĩa là: Rex (tên). Ví dụ : - 雷克斯怎么了 Điều gì đã xảy ra với Rex?
雷克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rex (tên)
Rex (name)
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷克斯
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
雷›