零零落落 líng líng luòluò
volume volume

Từ hán việt: 【linh linh lạc lạc】

Đọc nhanh: 零零落落 (linh linh lạc lạc). Ý nghĩa là: thoi thót.

Ý Nghĩa của "零零落落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零零落落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoi thót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零零落落

  • volume volume

    - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 零落 língluò

    - gia cảnh suy tàn.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 草木 cǎomù 零落 língluò

    - cây cỏ điêu tàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 零落 língluò de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng thê lương suy tàn.

  • volume volume

    - 村庄 cūnzhuāng 零零落落 línglíngluòluò 散布 sànbù zài 河边 hébiān

    - thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - 泪水 lèishuǐ 零落 língluò zài 脸颊 liǎnjiá

    - Nước mắt rơi trên má.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao