Đọc nhanh: 零零落落 (linh linh lạc lạc). Ý nghĩa là: thoi thót.
零零落落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoi thót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零零落落
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 家境 零落
- gia cảnh suy tàn.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 草木 零落
- cây cỏ điêu tàn.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
零›