Đọc nhanh: 零日漏洞 (linh nhật lậu động). Ý nghĩa là: lỗ hổng zero-day (điện toán).
零日漏洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ hổng zero-day (điện toán)
zero-day vulnerability (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零日漏洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
洞›
漏›
零›