Đọc nhanh: 钻法律漏洞 (toản pháp luật lậu động). Ý nghĩa là: Lách luật.
钻法律漏洞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lách luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻法律漏洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
法›
洞›
漏›
钻›