零数 líng shù
volume volume

Từ hán việt: 【linh số】

Đọc nhanh: 零数 (linh số). Ý nghĩa là: số lẻ.

Ý Nghĩa của "零数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lẻ

以某位数做标准,不足整数的尾数, 比如一千八百三十,以百位数为标准, 三十是零数

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零数

  • volume volume

    - 零钱 língqián 刚数 gāngshù 清整 qīngzhěng qián 不见 bújiàn le

    - Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 厂家 chǎngjiā 每天 měitiān 生产 shēngchǎn 数千个 shùqiāngè 零件 língjiàn

    - Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 倒数 dàoshǔ dào líng

    - Anh ấy đang đếm ngược đến không.

  • volume volume

    - 正数 zhèngshù zài líng de 右边 yòubian

    - Số dương nằm bên phải số 0.

  • volume volume

    - 零件 língjiàn de 数量 shùliàng shì 多少 duōshǎo

    - Số lượng linh kiện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - líng 老师 lǎoshī jiào 我们 wǒmen 数学 shùxué

    - Thầy Linh dạy chúng tôi toán.

  • volume volume

    - 优秀作品 yōuxiùzuòpǐn 数量 shùliàng 稀零 xīlíng

    - Số lượng tác phẩm xuất sắc rất ít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa