零工 línggōng
volume volume

Từ hán việt: 【linh công】

Đọc nhanh: 零工 (linh công). Ý nghĩa là: việc vặt; làm công nhật, người làm việc vặt; người giúp việc. Ví dụ : - 打零工。 làm việc vặt.. - 雇零工。 thuê người làm việc vặt.

Ý Nghĩa của "零工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. việc vặt; làm công nhật

短工

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打零工 dǎlínggōng

    - làm việc vặt.

✪ 2. người làm việc vặt; người giúp việc

做零工的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 零工 línggōng

    - thuê người làm việc vặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零工

  • volume volume

    - 打零工 dǎlínggōng

    - làm việc vặt.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 金属 jīnshǔ 零件 língjiàn

    - Công nhân đúc các bộ phận kim loại.

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 哥哥 gēge 一面 yímiàn 上学 shàngxué 一面 yímiàn 在外 zàiwài 打零工 dǎlínggōng

    - Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.

  • volume volume

    - yòng 铣床 xǐchuáng 加工 jiāgōng 零件 língjiàn

    - Dùng máy phay gia công chi tiết.

  • volume volume

    - 零工 línggōng

    - thuê người làm việc vặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 加工 jiāgōng 这些 zhèxiē 零件 língjiàn

    - Chúng tôi gia công những linh kiện này.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén zài 冲压 chòngyā 零件 língjiàn

    - Công nhân đang dập khuôn linh kiện.

  • volume volume

    - 加工 jiāgōng 这种 zhèzhǒng 零件 língjiàn 比较 bǐjiào 费工 fèigōng 小时 xiǎoshí wán 不了 bùliǎo

    - gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao