零嘴 língzuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【linh chuỷ】

Đọc nhanh: 零嘴 (linh chuỷ). Ý nghĩa là: ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng. Ví dụ : - 吃零嘴。 ăn quà vặt.

Ý Nghĩa của "零嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

零嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng

零食; 正常饭食以外的零星食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - ăn quà vặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零嘴

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - ăn quà vặt.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 零碎 língsuì

    - đồ đạc vặt vãnh.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì shàng 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì duì 零嘴 língzuǐ 情有独钟 qíngyǒudúzhōng

    - Cô ấy luôn yêu thích đồ ăn vặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao