líng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng】

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: cá lăng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá lăng

鱼,体侧扁,头短, 口小,背部青灰色,腹部银白色生活在淡水,不耐低温是珠江流域等地区的重要经济鱼类也叫土鲮鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGCE (弓一土金水)
    • Bảng mã:U+9CAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp