Đọc nhanh: 雪顿 (tuyết đốn). Ý nghĩa là: Lễ hội Lhasa Shoton hoặc tiệc sữa chua, từ đầu tháng Bảy theo lịch Tây Tạng.
雪顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ hội Lhasa Shoton hoặc tiệc sữa chua, từ đầu tháng Bảy theo lịch Tây Tạng
Lhasa Shoton festival or yogurt banquet, from first of July of Tibetan calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪顿
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雪›
顿›