Đọc nhanh: 零度 (linh độ). Ý nghĩa là: không độ.
零度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không độ
zero degree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零度
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 一千 有 零
- trên một nghìn; một nghìn lẻ.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 零下 十度
- -10oC; âm 10oC.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 绝对零度 是 0 开
- Nhiệt độ tuyệt đối là 0 Kelvin.
- 气温 降到 了 零度
- Nhiệt độ giảm xuống 0 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
零›