Đọc nhanh: 雪里红 (tuyết lí hồng). Ý nghĩa là: cải dưa.
雪里红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải dưa
一年生草本植物,芥菜的变种,叶子多为长圆形,花鲜黄色茎和叶子是普通蔬菜,通常腌着吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪里红
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 客厅 里 铺 着 红色 的 地毯
- Trong phòng khách trải thảm màu đỏ.
- 消融 的 雪 水流 进 了 河里
- Tuyết tan chảy vào dòng sông.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
里›
雪›