Đọc nhanh: 雪莲 (tuyết liên). Ý nghĩa là: tuyết liên (vị thuốc Đông y).
雪莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết liên (vị thuốc Đông y)
草本植物,叶子长椭圆形,花深红色,花瓣薄而狭长生长在新疆、青海、西藏、云南等地高山中花可以入药,有滋补、调经等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪莲
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莲›
雪›