Đọc nhanh: 雪衣娘 (tuyết y nương). Ý nghĩa là: vẹt trắng.
雪衣娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹt trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪衣娘
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
- 苗家 姑娘 穿着 漂亮 的 衣服
- Cô gái người Miêu mặc trang phục rất đẹp.
- 掸 掉 衣服 上 的 雪
- phủi sạch tuyết trên quần áo.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
衣›
雪›