雪衣娘 xuě yī niáng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết y nương】

Đọc nhanh: 雪衣娘 (tuyết y nương). Ý nghĩa là: vẹt trắng.

Ý Nghĩa của "雪衣娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪衣娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẹt trắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪衣娘

  • volume volume

    - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú shàng de xuě 抖搂 dǒulōu 干净 gānjìng

    - giũ sạch tuyết trên quần áo.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • volume volume

    - 第一 dìyī 衣料 yīliào dōu shì 雪纺 xuěfǎng 质地 zhìdì

    - Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.

  • volume volume

    - 苗家 miáojiā 姑娘 gūniang 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Cô gái người Miêu mặc trang phục rất đẹp.

  • volume volume

    - dǎn diào 衣服 yīfú shàng de xuě

    - phủi sạch tuyết trên quần áo.

  • volume volume

    - niáng de 怎么 zěnme 衣服 yīfú nòng dào 电话线 diànhuàxiàn 上去 shǎngqù le

    - Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao