Đọc nhanh: 雪茄剪 (tuyết cà tiễn). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt đầu xì gà.
雪茄剪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt đầu xì gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪茄剪
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
茄›
雪›