Đọc nhanh: 雪肌 (tuyết cơ). Ý nghĩa là: Da con gái trắng như tuyết., da tuyết.
雪肌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Da con gái trắng như tuyết.
✪ 2. da tuyết
肌肤白如雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪肌
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
雪›