Đọc nhanh: 股战 (cổ chiến). Ý nghĩa là: Đùi run lên, không đứng vững, ý nói sợ hãi..
股战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đùi run lên, không đứng vững, ý nói sợ hãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股战
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
股›