Đọc nhanh: 雪球 (tuyết cầu). Ý nghĩa là: quả cầu tuyết. Ví dụ : - 芝加哥雪球听起来更赞 Snowball Chi nghe lạnh hơn.
雪球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả cầu tuyết
snowball
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪球
- 我 在 玩 雪球
- Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
雪›