Đọc nhanh: 雪条 (tuyết điều). Ý nghĩa là: kem que; kem cây.
雪条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem que; kem cây
冰棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
雪›