Đọc nhanh: 雪线 (tuyết tuyến). Ý nghĩa là: ranh giới có tuyết.
雪线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ranh giới có tuyết
终年积雪区域的界线雪线的高度一般随纬度的增高而降低赤道附近,雪线约高五千米两极地区,雪线就是地平线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
雪›