Đọc nhanh: 雪子 (tuyết tử). Ý nghĩa là: hạt tuyết.
雪子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt tuyết
(雪子儿) 霰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 孩子 们 堆 出 了 一个 可爱 的 雪人
- Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
雪›