Đọc nhanh: 雪地靴 (tuyết địa ngoa). Ý nghĩa là: ủng ugg.
雪地靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng ugg
ugg boots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪地靴
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 冬天 常见 冰天雪地
- Mùa đông thường thấy băng tuyết đầy trời.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
- 她 踏 着 雪地 前进
- Cô ấy bước đi trên tuyết.
- 我们 在 深深 的 雪地 中 行走
- Chúng tôi đi bộ trong tuyết sâu.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
雪›
靴›