Đọc nhanh: 雪佛兰 (tuyết phật lan). Ý nghĩa là: Chevrolet.
雪佛兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chevrolet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪佛兰
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
兰›
雪›