Đọc nhanh: 雨转晴 (vũ chuyển tình). Ý nghĩa là: Đang mưa chuyển nắng.
雨转晴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang mưa chuyển nắng
雨转晴:麦5著网络小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨转晴
- 早霞 主雨 , 晚霞 主晴
- Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
- 明天 也 兴 下雨 , 也 兴 晴天
- Ngày mai có thể mưa, cũng có thể nắng.
- 天气 非晴 , 今天 下雨
- Thời tiết không tốt, hôm nay mưa.
- 雨 终于 过去 , 天晴 了
- Cơn mưa cuối cùng đã qua, trời đã nắng lên.
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 或许 天气 会 转晴
- Có thể thời tiết sẽ chuyển nắng.
- 明天 的 天气 是 多云转晴
- Thời tiết ngày mai là nhiều mây chuyển nắng.
- 天 这么 晴 , 看来 今天 是 不会 下雨 的
- Trời nắng quá, có vẻ như hôm nay sẽ không mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晴›
转›
雨›