Đọc nhanh: 雨花石 (vũ hoa thạch). Ý nghĩa là: đá vũ hoa (một loại đá tròn nhỏ sáng bóng, có vân và màu sắc sặc sỡ, có nhiều ở Nam Kinh.).
雨花石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá vũ hoa (một loại đá tròn nhỏ sáng bóng, có vân và màu sắc sặc sỡ, có nhiều ở Nam Kinh.)
一种光洁的小卵石,有美丽的色彩和花纹,可供观赏,主要出产在南京雨花台一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨花石
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
花›
雨›