雨点 yǔdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ điểm】

Đọc nhanh: 雨点 (vũ điểm). Ý nghĩa là: hạt mưa; giọt mưa. Ví dụ : - 快关窗户别让雨点潲进来。 Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.. - 紧密的雨点。 hạt mưa dày đặc.. - 细小的雨点。 hạt mưa nhỏ.

Ý Nghĩa của "雨点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雨点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt mưa; giọt mưa

(雨点儿) 形成雨的小水滴

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuài 关窗户 guānchuānghu bié ràng 雨点 yǔdiǎn shào 进来 jìnlái

    - Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.

  • volume volume

    - 紧密 jǐnmì de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa dày đặc.

  • volume volume

    - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • volume volume

    - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 雨点儿 yǔdiǎner

    - giọt mưa; hạt mưa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨点

  • volume volume

    - 风卷 fēngjuǎn zhe 雨点 yǔdiǎn 劈面 pīmiàn lái

    - gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.

  • volume volume

    - 雨点 yǔdiǎn zi

    - giọt mưa

  • volume volume

    - 雨点儿 yǔdiǎner

    - giọt mưa; hạt mưa

  • volume volume

    - 雨点 yǔdiǎn xiàng 冰雹 bīngbáo 一样 yīyàng 直落 zhíluò 下来 xiàlai 直响 zhíxiǎng

    - Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.

  • volume volume

    - 紧密 jǐnmì de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa dày đặc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 北方 běifāng 有点儿 yǒudiǎner hàn 我们 wǒmen 这儿 zhèér dōu 三个 sāngè yuè méi 下雨 xiàyǔ le

    - Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.

  • volume volume

    - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • volume volume

    - 余秋雨 yúqiūyǔ zài 文学界 wénxuéjiè 真的 zhēnde 不入流 bùrùliú xiě diǎn 游记 yóujì jiào 作家 zuòjiā ma

    - Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao