Đọc nhanh: 细雨 (tế vũ). Ý nghĩa là: mưa phùn, mưa tốt, bài thơ của nhà thơ Đường Li Shangyin 李商隱 | 李商隐.
细雨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mưa phùn
drizzle
✪ 2. mưa tốt
fine rain
✪ 3. bài thơ của nhà thơ Đường Li Shangyin 李商隱 | 李商隐
poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细雨
- 蒙蒙细雨
- mưa bay lất phất.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 霏霏细雨
- mưa tầm tã
- 和风细雨 地 开展批评 和 自我批评
- mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 细小 的 雨点
- hạt mưa nhỏ.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
雨›