Đọc nhanh: 雨丝 (vũ ty). Ý nghĩa là: mưa bụi. Ví dụ : - 空中飘着雨丝。 trời mưa bụi đang bay.
雨丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa bụi
像一条条丝的细雨
- 空中 飘着 雨丝
- trời mưa bụi đang bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨丝
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 空中 飘着 雨丝
- trời mưa bụi đang bay.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 天空 万里无云 , 没有 一丝 雨意
- trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
雨›