Đọc nhanh: 雨城 (vũ thành). Ý nghĩa là: Quận Yucheng của thành phố Ya'an 雅安 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Yucheng của thành phố Ya'an 雅安 市 , Tứ Xuyên
Yucheng district of Ya'an city 雅安市 [Yǎānshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
雨›