雏妓 chújì
volume volume

Từ hán việt: 【sồ kĩ】

Đọc nhanh: 雏妓 (sồ kĩ). Ý nghĩa là: gái mại dâm vị thành niên.

Ý Nghĩa của "雏妓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雏妓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gái mại dâm vị thành niên

underage prostitute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏妓

  • volume volume

    - 雏鸟 chúniǎo 习飞 xífēi 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Chim non tập bay cần kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 雏鸡 chújī

    - gà con

  • volume volume

    - 雏儿 chúér

    - vịt con.

  • volume volume

    - 雏鸟 chúniǎo 学会 xuéhuì le 奋飞 fènfēi

    - Chim non đã học cách bay.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

  • volume volume

    - yàn 雏儿 chúér

    - chim én non.

  • volume volume

    - kàn le 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù de 雏形 chúxíng 想见 xiǎngjiàn de 规模 guīmó 之大 zhīdà le

    - xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:フノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJE (女十水)
    • Bảng mã:U+5993
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sồ
    • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
    • Bảng mã:U+96CF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình