Đọc nhanh: 雏妓 (sồ kĩ). Ý nghĩa là: gái mại dâm vị thành niên.
雏妓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái mại dâm vị thành niên
underage prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏妓
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 雏鸡
- gà con
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 雏燕
- chim én non.
- 燕 雏儿
- chim én non.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
雏›