Đọc nhanh: 娼妓 (xướng kĩ). Ý nghĩa là: kỹ nữ; đĩ điếm; yên hoa, con giang hà, cô đầu. Ví dụ : - 你不过是个给人渣做娼妓的律师 Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
娼妓 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ nữ; đĩ điếm; yên hoa
妓女
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
✪ 2. con giang hà
指乱搞男女关系的女人
✪ 3. cô đầu
旧社会里被迫卖淫的女人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娼妓
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妓›
娼›