Đọc nhanh: 配匹 (phối thất). Ý nghĩa là: sánh duyên.
配匹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sánh duyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配匹
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 他 与 配 相亲相爱
- Anh ấy và vợ rất yêu thương nhau.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
配›