Đọc nhanh: 雍睦 (ủng mục). Ý nghĩa là: thân thiện, hài hòa.
雍睦 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân thiện
friendly
✪ 2. hài hòa
harmonious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍睦
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 雍和宫
- cung ứng hoà
- 我 想 去 雍和宫 看看
- Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.
- 这 家族 十分 和睦
- Gia tộc này rất hòa thuận.
- 睦邻
- láng giềng hoà thuận.
- 睦邻政策
- chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.
- 邻里 之间 应该 和睦相处
- Hàng xóm nên sống hòa thuận với nhau.
- 祝 你 早日 成家 , 家庭和睦
- Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睦›
雍›