Đọc nhanh: 雍穆 (ủng mục). Ý nghĩa là: biến thể của 雍 睦.
雍穆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 雍 睦
variant of 雍睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍穆
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 雍和宫
- cung ứng hoà
- 穆言 穆语 皆 恭敬
- Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 穆棱 非常 美丽
- Mục Lăng rất đẹp.
- 穆 先生 为 人 友善
- Ông Mục rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穆›
雍›