Đọc nhanh: 雍 (ủng.ung.úng). Ý nghĩa là: hoà nhã, họ Ung. Ví dụ : - 雍容华贵 ung dung hào hoa. - 态度雍容 thái độ ung dung. - 雍和宫 cung ứng hoà
雍 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoà nhã
和谐
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 雍和宫
- cung ứng hoà
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Ung
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 雍和宫
- cung ứng hoà
- 我 想 去 雍和宫 看看
- Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.
雍›