yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ủng.ung.úng】

Đọc nhanh: (ủng.ung.úng). Ý nghĩa là: hoà nhã, họ Ung. Ví dụ : - 雍容华贵 ung dung hào hoa. - 态度雍容 thái độ ung dung. - 雍和宫 cung ứng hoà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoà nhã

和谐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Ung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • volume volume

    - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình