Đọc nhanh: 雷姆斯汀 (lôi mỗ tư đinh). Ý nghĩa là: biến thể của 德國戰車 | 德国战车, Rammstein (ban nhạc metal của Đức).
雷姆斯汀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 德國戰車 | 德国战车, Rammstein (ban nhạc metal của Đức)
variant of 德國戰車|德国战车, Rammstein (German metal band)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷姆斯汀
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
斯›
汀›
雷›