Đọc nhanh: 雌狮 (thư sư). Ý nghĩa là: sư tử cái.
雌狮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sư tử cái
lioness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌狮
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 雌狮 在 捕猎 食物
- Con sư tử cái đang săn mồi.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
- 故事 中 提到 狮子
- Trong câu chuyện đề cập đến sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狮›
雌›