雍阏 yōng è
volume volume

Từ hán việt: 【ủng át】

Đọc nhanh: 雍阏 (ủng át). Ý nghĩa là: để ngăn chặn, làm trở ngại, dừng lại.

Ý Nghĩa của "雍阏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雍阏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để ngăn chặn

to block

✪ 2. làm trở ngại

to obstruct

✪ 3. dừng lại

to stop up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍阏

  • volume volume

    - 雍容华贵 yōngrónghuáguì

    - ung dung hào hoa

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 雍和宫 yōnghégōng

    - cung ứng hoà

  • volume volume

    - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: è , Yān , Yù
    • Âm hán việt: Yên , Át
    • Nét bút:丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSYSY (中尸卜尸卜)
    • Bảng mã:U+960F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình