Đọc nhanh: 集运公司 (tập vận công ti). Ý nghĩa là: Công ti vận chuyển. Ví dụ : - 我老公现在在集运公司工作,当外卖员 Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
集运公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ti vận chuyển
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集运公司
- 公司 正在 运作
- Công ty đang vận hành.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 她 支撑 着 公司 的 运作
- Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 运营 经理 负责 监督 公司 的 日常 运作
- Quản lý vận hành chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
运›
集›