Đọc nhanh: 集运 (tập vận). Ý nghĩa là: tập trung vận chuyển. Ví dụ : - 集运木材。 tập trung vận chuyển gỗ.
集运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập trung vận chuyển
集中起来运输
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集运
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
运›
集›