Đọc nhanh: 集输油 (tập thâu du). Ý nghĩa là: Thu gom vận chuyến dầu.
集输油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu gom vận chuyến dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集输油
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 输油管
- ống vận chuyển dầu.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
输›
集›