Đọc nhanh: 集电极 (tập điện cực). Ý nghĩa là: cực góp; cổ góp; vành góp (điện).
集电极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực góp; cổ góp; vành góp (điện)
半导体三极管的一个电极能收集发射极发射出来的电子而形成电子流参看〖三极管〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集电极
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 那个 电影 有趣 极了 !
- Bộ phim đó thú vị vô cùng!
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
电›
集›