Đọc nhanh: 集管 (tập quản). Ý nghĩa là: ống chính (thông với nhiều ống nhỏ).
集管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống chính (thông với nhiều ống nhỏ)
与许多小管道相通的管道或室 (如多汽缸引擎的排气集合管)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
集›