Đọc nhanh: 集电杆 (tập điện can). Ý nghĩa là: cột điện xe đẩy.
集电杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột điện xe đẩy
electric trolley pole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集电杆
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 电线杆 上 贴着 《 寻人启事 》
- "Thông báo tìm người" được dán trên cột điện.
- 电影 续集 即将 上映
- Phần tiếp của bộ phim sắp được chiếu.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
电›
集›