Đọc nhanh: 集市贸易 (tập thị mậu dị). Ý nghĩa là: thương mại thị trường.
集市贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương mại thị trường
market trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集市贸易
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
易›
贸›
集›